* Người Pháp luôn được biết đến bởi sự lãng mạn và hào hoa của mình. Sẽ không quá nếu nói rằng, tiếng Pháp là thứ ngôn ngữ lãng mạn bậc nhất trên thế giới. Trong xu hướng đặt tên con theo tên nước ngoài hiện nay, rất nhiều người đã lựa chọn tiếng Pháp. Vậy nên chọn cái tên nào bằng tiếng Pháp? Trong bài viết hôm nay, Chonhangchuan sẽ đưa ra cho bạn gợi ý về những cái tên tiếng Pháp hay nhất, ý nghĩa nhất.
Các lưu ý khi đặt tên tiếng Pháp
Cũng giống như khi lựa chọn một cái tên tiếng Việt, bạn cần lưu ý một số điều để có thể lựa chọn được một cái tên tiếng Pháp ý nghĩa và phù hợp.
- ✅ Cần cân nhắc tới ý nghĩa của cái tên: việc tìm hiểu ý nghĩa của cái tên là rất quan trọng. Điều đó giúp bạn sẽ tránh được những cái tên có ý nghĩa xấu. Sở hữu một cái tên đẹp sẽ tạo ra được ấn tượng và thiện cảm với người đối diện.
- ✅ Nên lựa chọn cái tên dễ phát âm: Bởi vì tiếng Pháp vốn không phải ngôn ngữ mẹ đẻ hay quá quen thuộc với đa số người Việt. Bạn nên lựa chọn một cái tên đơn giản, dễ phát âm. Điều đó sẽ giúp người đối diện dễ dàng ghi nhớ và thuận tiện hơn trong giao tiếp. Những cái tên quá dài hoặc quá khó đọc hay quá dài sẽ khiến việc ghi nhớ khó khăn hơn. Điều đó vô tình gây trở ngại trong giao tiếp.
- ✅ Ngoài ra, tên tiếng Pháp cũng được phân chia thành tên cho Nam và cho nữ. Bạn nên chọn tên đúng để không gây ra những sự cố, nhầm lẫn cho người đối diện.
Những cái tên tiếng Pháp hay và ý nghĩa cho dành cho nữ giới
Thông thường, phái đẹp thường thích những cái tên dịu dàng, nữ tính. Khi chọn tên trong tiếng Pháp dành cho nữ giới, bạn nên lựa chọn những cái tên có ý nghĩa, thể hiện được tính cách của người sử dụng. Đồng thời, hãy lựa chọn những cái tên thể hiện sự nữ tính, dịu dàng mà chỉ phái đẹp mới có.
Dưới đây là một số gợi ý tên tiếng Pháp hay, ý nghĩa dành cho nữ giới:
1. Adele – quý tộc
2. Adeline – cao sang, quý phái
3. Aimée – dễ mến
4. Aliénor – ánh sáng
5. Aline – cái đẹp
6. Amy – được yêu quý
7. Annette – nhã nhặn
8. Antoinette – vô cùng quý giá
9. Apolline – tên của vị thần Apollo
10. Astrid – mạnh mẽ
11. Auriane – vàng bạc
12. Avril – tháng 4 (thể hiện ý nghĩa tươi sáng, rạng rỡ như những ngày đầu hè)
13. Axelle – yên bình
14. Belle – đẹp đẽ
15. Bernadette – lòng quả cảm
16. Bijou – món trang sức cực kỳ quý giá
17. Blanche – màu trắng tinh khôi
18. Camille – tự do phóng khoáng
19. Caroline – mạnh mẽ
20. Céline – đẹp tuyệt trần
21. Cerise – hoa anh đào
22. Charlotte – sự tự do
23. Chloé – tuổi trẻ, thanh xuân
24. Clara – ánh sáng
25. Claire – trong trắng
26. Cléméntine – sự dịu dàng
27. Colette – chiến thắng, vinh quanh
28. Edwige – chiến binh
29. Elania – rạng rỡ, láp lánh
30. Eloise – sức khỏe
31. Emeline – cần cù
32. Esmée – con nàng được yêu mến
33. Esther – vì tinh tú lấp lánh
34. Eulalie – sự ngọt ngào, dịu dàng
35. Fae – tiên nữ
36. Faustine – may mắn
37. Felicity – hạnh phúc
38. Floriane – bông hoa
39. Helene – tỏa sáng
40. Holly – sự ngọt ngào
41. Isabelle – sự tình nguyện
42. Jeanne – sự duyên dáng
43. Jolie – cái đẹp
44. Josephine – giấc mơ ngọt ngào
45. Julie – thanh xuân
46. Justyne – lời nói thật
47. Karine – dễ mến, đáng yêu
48. Katherine – sự trong sáng thuần khiết
49. Laurence – kẻ chiến thắng
50. Léna – sự quyến rũ
51. Liana – may mắn
52. Marie – quyến rũ
53. Sarah – nữ hoàng
54. Fanny – Vương miện
55. Jade – đá quý
56. Saika – rực rỡ
Những cái tên tiếng Pháp hay và ý nghĩa cho Nam giới
Khác với nữ giới, khi chọn tên tiếng Pháp, phái mạnh thường ưa thích những cái tên có phần cá tính hơn, mạnh mẽ hơn. Vậy những cái tên tiếng Pháp nào đang được phái mạnh ưa thích?
1. Adam – vẻ nam tính
2. Albert – sự cao quý
3. Alphonse – sự vĩnh hằng
4. Andre – lòng dũng cảm
5. Antoine – sự khen ngợi
6. Arthur – sự cao sang, quý tộc
7. Austin – nhân cách tốt đẹp
8. Bard – nhà thơ
9. Beau – vẻ đẹp trai
10. Bellamy – lòng dũng cảm
11. Bleu – màu xanh của bầu trời
12. Brice – nhân cách tốt đẹp
13. Carl – sự mạnh mẽ
14. Cavalier – chiến binh
15. Charles – tự do phóng khoáng
16. Curtis – tài năng
17. Dariel – phóng khoáng cởi mở
18. Darren – mạnh mẽ
19. Douger – chín chắn
20. Durant – sự quyết đoán
21. Eloi – dũng cảm
22. Elroy – đức vua
23. Ethan – đắt giá
24. Eugenie – sự khiêm tốn
25. Gais – niềm vui
26. Geoffrey – sự yên bình
27. Grant – sự vĩ đại
28. Harvey – người chiến binh
29. Hugo – trí tuệ, thông minh
30. Iker – người khách phương xa
31. Izod – sức mạnh
32. Jade – viên ngọc
33. Jonatha – hoạt ngôn
34. Jules – vẻ tươi trẻ
35. Julien – được yêu thương
36. Justice – công lý
37. Karim – sự phóng khoáng
38. Lamar – người con của biển
39. Leo – mạnh mẽ như loài sư tử
40. Louis – lòng dũng cảm
41. Lucas – ánh sáng
42. Mael – chàng hoàng tử
43. Marc – chàng trai anh dũng
44. Mohamed – lời khen ngợi
45. Neville – sự mới mẻ
46. Nicolas – chiến thắng
47. Noe – yên tĩnh, thanh bình
48. Obert – cao sang, quý giá
49. Richard – người dẫn đầu
50. Kalman – sự nam tính
51. Akeelah – dũng mãnh như loài đại bàng
52. Mayar – ánh sáng của mặt trăng
53. Lola – trí tuệ
54. Richardo – người thống trị
Những cái tên tiếng Pháp có ý nghĩa sâu sắc
Với bất kỳ ai, nếu đã một lần đặt chân lên đất Pháp, hẳn sẽ không thể quên đất nước và con người nơi đây. Nước Pháp nổi tiếng với sự lãng mạn, hào hoa đầy thơ mộng. Chính vì thế, những cái tên tiếng Pháp cũng phần nào thể hiện được sự lãng mạn, nhẹ nhàng đó. Dưới đây là một số cái tên tiếng Pháp ý nghĩa ngắn liền với quốc gia Tây Âu này:
- Louvre – bảo tàng lớn nhất thế giới, một địa danh ở Paris.
- Seine – dòng sông nổi tiếng trải dài khắp nước Pháp.
- Riviera – bờ Địa Trung Hải đẹp quyến rũ nơi miền đông nam nước Pháp.
- Bordeaux – thành phố cảng thơ mộng bên sông Garonne.
- Toulouse – thành phố bên bờ sông Garonne
- Cannes – thành phố bên bờ biển, nổi tiếng với liên hoan phim Cannes
- Eiffel – một địa danh nổi tiếng toàn thế giới, biểu tượng của nước Pháp.
- Marseille – thành phố ven biển miền nam nước Pháp, là thành phố lớn thứ hai sau Paris.
- Paris – thủ đô – thành phố đông dân nhất nước Pháp.
- Versailles – một tòa lâu đài hoàng gia.
Nếu yêu thích nước Pháp, những cái tên gắn liền với các địa danh hứa hẹn sẽ là lựa chọn tuyệt vời bạn không thể bỏ qua.
Tên tiếng Pháp đặt theo một số loài hoa
Tên tiếng Pháp theo loài hoa cũng là lựa chọn của nhiều người hiện nay. Các loài hoa tượng trưng cho các ý nghĩa khác nhau. Thế nhưng, nếu đặt tên loài hoa theo tiếng Việt thì có vẻ đã quá phổ biến và có phần nhàm chán. Vậy tại sao không lựa chọn các tên loài hoa trong tiếng Pháp để thể hiện sự “sang chảnh”, sành điệu của mình?
- La jonquille – Hoa thủy tiên
- Le pissenlit – Hoa bồ công anh
- La rose – hoa hồng
- L’orchidée – hoa lan
- La pensée – hoa cánh bướm
- La tulipe – hoa tulip
- La lavande – hoa oải hương
- La marguerite – hoa cúc
- Le tournesol – hoa mặt trời
- Le lys – hoa ly.
Hi vọng bài viết hôm nay sẽ đưa ra một số gợi ý cho bạn về cái tên tiếng Pháp phù hợp. Lựa chọn được cho mình một cái tên ý nghĩa sẽ đem lại cho bạn những năng lượng tích cực. Bên cạnh đó, một cái tên đẹp giúp chúng ta tự tin hơn rất nhiều trong giao tiếp và cuộc sống. Bạn đang sử dụng tên nào trong tiếng Pháp? Hãy chia sẻ cùng chúng mình nhé.