Nếu bạn đang có ý định đi du lịch, du học hay làm việc ở Hàn Quốc hay đơn giản là yêu thích đất nước Hàn Quốc xinh đẹp thì và muốn tìm hiểu tên của mình khi dịch sang Tiếng Hàn. Vậy bạn có biết tên, họ của bạn trong tiếng Hàn là gì không? Cách dịch tên tiếng Việt sang tiếng Hàn làm sao cho đúng và chuẩn xác nhất luôn là những băn khoăn của không ít những bạn muốn tìm hiểu xem tên của mình có ý nghĩa như thế nào khi được dịch sang tiếng Hàn. Sau đây chọn hàng chuẩn xin tổng hợp một số cách dịch tên tiếng Việt sang tiếng Hàn chính xác nhất nhé!
Cách dịch họ tên tiếng Việt sang tiếng Hàn nhanh nhất
Dịch họ Tiếng Việt sang tiếng Hàn là gì?
Họ tiếng Việt | Tiếng Hàn | Phiên âm |
Cao | Ko (Go) | 고 |
Dương | Yang | 양 |
Đàm | Dam | 담 |
Đào | Do | 도 |
Đinh | Jeong | 정 |
Đỗ | Do | 도 |
Hồ | Ho | 호 |
Hoàng, Huỳnh | Hwang | 황 |
Lê | Ryeo | 려 |
Lý | Lee | 이 |
Ngô | Oh | 오 |
Nguyễn | Won | 원 |
Phạm | Beom | 범 |
Phan | Ban | 반 |
Trần | Jin | 진 |
Trình, Trịnh | Jeong | 정 |
Trương | Jang | 장 |
Võ, Vũ, Vụ | Woo | 우 |
Vương | Wang | 왕 |
>> Xem thêm: Tên Tiếng Anh Của Bạn Là Gì? Cách Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Anh Chuẩn Nhất
Dịch tên tiếng Việt dịch sang tiếng Hàn
✅ Tên tiếng Việt vần A
Tên tiếng Việt | Dịch sang tiếng Hàn | Phiên âm |
Ái | Ae | 애 |
An | Ahn | 안 |
Anh, Ánh | Yeong | 영 |
✅ Tên tiếng Việt vần B
Tên tiếng Việt | Dịch sang tiếng Hàn | Phiên âm |
Bách | Baek/ Park | 박 |
Bàng | Bang | 방 |
Bảo | Bo | 보 |
Bân | Bin | 빈 |
Bích | Pyeong | 평 |
Bùi | Bae | 배 |
✅ Tên tiếng Việt vần C
Tên tiếng Việt | Dịch sang tiếng Hàn | Phiên âm |
Cam | Kaem | 갬 |
Cao | Ko/ Go | 고 |
Căn | Geun | 근 |
Cẩm | Geum/ Keum | 금 |
Cha | Cha | 차 |
Châu | Joo | 주 |
Chí | Ji | 지 |
Chinh, Chính | Jeong | 정 |
Chu | Joo | 주 |
Chung | Jong | 종 |
Cơ | Ki | 기 |
Cù | Ku/ Goo | 구 |
Cung | Gung/ Kung | 궁 |
Cương, Cường | Kang | 강 |
Cửu | Koo/ Goo | 구 |
✅ Tên tiếng Việt vần D
Tên tiếng Việt | Dịch sang tiếng Hàn | Phiên âm |
Diên | Yeon | 연 |
Diệp | Yeop | 옆 |
Doãn | Yoon | 윤 |
Dũng | Yong | 용 |
Duy | Doo | 두 |
Dương | Yang | 양 |
Đại | Dae | 대 |
Đàm | Dam | 담 |
Đào, Đạo | Do | 도 |
Đạt | Dal | 달 |
Đắc | Deuk | 득 |
Đăng, Đặng | Deung | 등 |
Điệp | Deop | 덮 |
Đình | Jeong | 정 |
Đoàn | Dan | 단 |
Đỗ | Do | 도 |
Đông, Đồng | Dong | 동 |
Đức | Deok | 덕 |
✅ Tên tiếng Việt vần G
Tên tiếng Việt | Sang tiếng Hàn | Phiên âm |
Gia | Ga | 가 |
Giang | Kang | 강 |
Giao | Yo | 요 |
✅ Tên tiếng Việt vần H
Tên tiếng Việt | Sang tiếng Hàn | Phiên âm |
Hà | Ha | 하 |
Hách | Hyeok | 혁 |
Hải | Hae | 해 |
Hàm | Ham | 함 |
Hàn, Hán | Ha | 하 |
Hạnh | Haeng | 행 |
Hào, Hảo, Hạo | Ho | 호 |
Hằng | Heung | 흥 |
Hân | Heun | 흔 |
Hi | Hee | 히 |
Hiền | Hyeon | 현 |
Hiển | Hun | 훈 |
Hiến | Heon | 헌 |
Hiếu | Hyo | 효 |
Hinh | Hyeong | 형 |
Hoa | Hwa | 화 |
Hoài | Hoe | 회 |
Hoan | Hoon | 훈 |
Hoàn | Hwang | 환 |
Hoàng | Hwang | 황 |
Hồ | Ho | 호 |
Hồng | Hong | 홍 |
Húc | Wook | 욱 |
Huế, Huệ | Hye | 혜 |
Huy | Hwi | 회 |
Huyền | Hyeon | 현 |
Huỳnh | Hwang | 황 |
Hứa | Heon | 허 |
Hưng | Heung | 흥 |
Hương | Hyang | 향 |
Hường | Hyeong | 형 |
Hữu, Hựu | Yoon | 유 |
Hỷ | Hee | 히 |
✅ Tên tiếng Việt vần K
Tên tiếng Việt | Sang tiếng Hàn | Phiên âm |
Khải | Kae/ Gae | 개 |
Khang, Khánh | Kang | 강 |
Khắc | Keuk | 극 |
Khoa | Gwa | 과 |
Không | Son | 손 |
Khổng | Gong/ Kong | 공 |
Khởi | Kae/ Gae | 개 |
Khuê | Kyu | 규 |
Khương | Kang | 강 |
Kiên | Gun | 근 |
Kiện | Geon | 건 |
Kiệt | Kyeol | 결 |
Kiều | Kyo | 교 |
Kim | Kim | 김 |
Kính | Kyeong | 경 |
Kỳ, Kỷ | Ki | 기 |
✅ Tên tiếng Việt vần L
Tên tiếng Việt | Sang tiếng Hàn | Phiên âm |
La | Nam | 나 |
Lã | Yeo | 여 |
Lại | Rae | 래 |
Lam | Ram | 람 |
Lan | Ran | 란 |
Lạp | Ra | 라 |
Lâm | Rim | 림 |
Lê, Lệ | Ryeo | 려 |
Liên | Ryeon | 련 |
Liễu | Ryu | 류 |
Long | Yong | 용 |
Lỗ | No | 노 |
Lợi | Ri | 리 |
Lục | Ryuk/ Yuk | 육 |
Lữ | Yeo | 여 |
Lương | Ryang | 량 |
Lưu | Ryoo | 류 |
Ly, Lý | Lee | 리 |
✅ Tên tiếng Hàn vần M
Tên tiếng Việt | Dịch sang tiếng Hàn | Phiên âm |
Mã | Ma | 마 |
Mai | Mae | 매 |
Mạnh | Maeng | 맹 |
Mao | Mo | 모 |
Mẫn | Min | 민 |
Mậu | Moo | 무 |
Mĩ | Mi | 미 |
Miễn | Myun | 뮨 |
Minh | Myung | 뮹 |
My, Mỹ | Mi | 미 |
✅ Tên tiếng Hàn vần N
Tên tiếng Việt | Dịch sang tiếng Hàn | Phiên âm |
Na | Na | 나 |
Nam | Nam | 남 |
Nga | Ahn | 아 |
Ngân | Eun | 은 |
Nghệ | Ye | 예 |
Nghĩa | Bangbeob | 방법 |
Nghiêm | Yeom | 염 |
Ngọc | Ok | 억 |
Ngô | Oh | 오 |
Nguyên | Won | 원 |
Nguyệt | Wol | 월 |
Nhân | In | 인 |
Nhi | Yi | 이 |
Nhiếp | Sub | 섶 |
Như | Eu | 으 |
Ni | Ni | 니 |
Ninh | Nyeong | 녕 |
Nữ | Nyeo | 녀 |
✅ Tên tiếng Hàn vần O
Tên tiếng Việt | Dịch sang tiếng Hàn | Phiên âm |
Oanh | Aeng | 앵 |
✅ Tên tiếng Hàn vần P
Tên tiếng Việt | Dịch sang tiếng Hàn | Phiên âm |
Phạm | Beom | 범 |
Phan | Ban | 반 |
Phát | Pal | 팔 |
Phi | Bi | 비 |
Phong | Pung/ Poong | 풍 |
Phúc | Pook | 푹 |
Phùng | Bong | 봉 |
Phước | Pook | 푹 |
Phương | Bang | 방 |
✅ Tên tiếng Hàn vần Q
Tên tiếng Việt | Dịch sang tiếng Hàn | Phiên âm |
Quách | Kwak | 곽 |
Quang | Gwang | 광 |
Quân | Goon/ Kyoon | 균 |
Quốc | Gook | 귝 |
Quyên | Kyeon | 견 |
Quyền | Kwon | 권 |
✅ Tên tiếng Hàn vần S
Tên tiếng Việt | Dịch sang tiếng Hàn | Phiên âm |
Sắc | Se | 새 |
Sơn | San | 산 |
✅ Tên tiếng Hàn vần T
Tên tiếng Việt | Dịch sang tiếng Hàn | Phiên âm |
Tạ | San | 사 |
Tài | Jae | 재 |
Tâm | Sim | 심 |
Tân, Tấn | Sin | 신 |
Thạch | Taek | 땍 |
Thái | Tae | 대 |
Thang | Sang | 상 |
Thanh | Jeong | 정 |
Thành | Seong | 성 |
Thảo | Cho | 초 |
Thăng, Thắng | Seung | 승 |
Thẩm | Sim | 심 |
Thân | Shin | 신 |
Thất | Chil | 칠 |
Thế | Se | 새 |
Thị | Yi | 이 |
Thích | Seok | 석 |
Thiên | Cheon | 천 |
Thiện | Seong | 선 |
Thiều | Seo | 서 |
Thịnh | Seong | 성 |
Thôi | Choi | 최 |
Thông, Thống | Jong | 종 |
Thời | Si | 시 |
Thu | Su | 수 |
Thuận | Soon | 숭 |
Thục | Sook/ Sil | 실 |
Thủy, Thy | Si | 시 |
Thư, Thùy, Thúy, Thụy | Seo | 서 |
Thừa | Seung | 승 |
Thương | Shang | 상 |
Tích | Seok | 석 |
Tiên | Seong | 선 |
Tiến, Tuyên | Syeon | 션 |
Tiệp | Seob | 섭 |
Tiết | Seol | 설 |
Tiêu | So | 소 |
Tín | Shin | 신 |
Toàn | Cheon | 천 |
Tô | So | 소 |
Tố | Sol | 솔 |
Tôn | Son | 손 |
Tống | Song | 숭 |
Trà | Ja | 자 |
Trác | Tak | 닥 |
Trãi | Jae | 재 |
Trang | Jang | 장 |
Trân, Trấn, Trần | Jin | 진 |
Trí | Ji | 지 |
Trinh, Trịnh | Jeong | 정 |
Trúc | Juk | 즉 |
Trương, Trường | Jang | 장 |
Tú | Soo | 수 |
Tuân, Tuấn | Joon/ Jun | 준 |
Tuyết | Syeol | 셜 |
Từ | Suk | 숙 |
Tương | Sang | 상 |
✅ Tên tiếng Hàn vần V
Tên tiếng Việt | Dịch sang tiếng Hàn | Phiên âm |
Văn | Moon/ Mun | 문 |
Vân | Woon | 윤 |
Vi | Wi | 위 |
Viêm | Yeom | 염 |
Việt | Meol | 멀 |
Võ, Vũ | Woo | 우 |
Vương | Wang | 왕 |
Vy | Wi | 위 |
✅ Tên tiếng Hàn vần X
Tên tiếng Việt | Dịch sang tiếng Hàn | Phiên âm |
Xa | Ja | 자 |
Xuân | Joon/ Jun | 준 |
Xương | Chang | 장 |
✅ Tên tiếng Hàn vần Y
Tên tiếng Việt | Sang tiếng Hàn | Phiên âm |
Yên, Yến | Yeon | 연 |
>> Xem thêm: [999+] Tên tiếng Pháp Nam và Nữ Hay, Ý Nghĩa nhất dành cho bạn
App dịch tên Tiếng Việt sang Tiếng Hàn
Sử dụng Google dịch tên Tiếng Việt sang Tiếng Hàn
Google dịch là ứng dụng dịch thuật rất được ưa chuộng hiện nay. Với khả năng dịch rất nhiều ngôn ngữ, và trong đó không thể thiếu tiếng Hàn.
✅ Ưu điểm:
- Hoàn toàn miễn phí.
- Dịch từ tiếng Việt sang tiếng Hàn, Tiếng Hàn – sang Tiếng Việt nhanh chóng và ngược lại.
- Hỗ trợ dịch 59 ngôn ngữ khác kể cả khi ngoại tuyến.
- Hỗ trợ chữ viết tay chuyển thành văn bản dịch.
Từ điển hỗ trợ dịch tên Tiếng Việt sang Tiếng Hàn NAVER
Naver là ứng dụng được nhiều người ưa chuộng để dịch nghĩa và học tiếng Hàn rất hiệu quả. Và cũng được sử dụng để dịch tên tiếng Hàn rất chuẩn. Ngoài việc dịch tên tiếng Việt sang tiếng Hàn thì Naver còn có thể dịch được cả một câu văn dài.
✅ Ưu điểm:
- Ứng dụng miễn phí hoàn toàn.
- Dịch tiếng Việt sang tiếng Hàn rất nhanh chóng và ngược lại.
- Tìm kiếm từ mới dễ dàng.
- Hỗ trợ chúng ta học giao tiếp tiếng Hàn
- Tính năng ghi âm giọng nói
✅ Hướng dẫn
Từ trang chủ Naver, bạn chọn vào nút “Dịch” > Chọn “ngôn ngữ nguồn” và “ngôn ngữ đích”, ứng dụng sẽ ngay lập tức trả về kết quả một cách nhanh chóng và chính xác.
Từ điển Hàn – Việt VDICT
VDICT là ứng dụng hỗ trợ tra từ vựng tiếng Việt sang tiếng Hàn và ngược lại, rất nhanh chóng và hiệu quả. Bạn có thể sử dụng app này để dịch tên Tiếng Việt sang tiếng Hàn Quốc.
✅ Ưu điểm:
- Có thể sử dụng ứng dụng cả khi không có mạng.
- Tra cứu từ Hàn – Việt với hơn 700.000 từ.
- Có đầy đủ từ ngữ chuyên ngành và đồng nghĩa
- Có phiên âm và phát âm chuẩn
Gợi ý cách đặt tên tiếng Hàn Quốc hay và ý nghĩa
Bên cạnh cách dịch tên tiếng Việt sang tiếng Hàn, bạn hoàn toàn có thể tự đặt một tên tiếng Hàn cho mình. Dưới đây là một số tên tiếng Hàn hay và ý nghĩa:
Tên tiếng Hàn (phiên âm) | Ý nghĩa | Tên tiếng Hàn (phiên âm) | Ý nghĩa |
Bae | Cảm hứng | Kyung Mi | Người nhận được vinh dự |
Bon Hwa | Vinh quang | Kyung Soon | Những người có danh dự |
Chin Hae/ Chin Mae | Sự thật | Mi Cha/ Mi Hi | Vẻ đẹp |
Chin Hwa | Người giàu có nhất | Mi Ok | Tốt đẹp |
Cho Hee | Tốt đẹp | Mi Young | Vĩnh cửu |
Chul Moo | Sắt, vũ khí | Min Jee | Trí thông minh |
Chul | Công ty | Min Jung | Thông minh |
Chung Hee/ Chung Ho | Ngay thẳng | Min Ki/ Min Kyung | Sự tinh nhuệ, sự sắc sảo |
Dae Huyn | Lớn | Mok | Chúa Thánh Thần, linh hồn |
Dae | Sự vĩ đại | Myung Dae/ Myung Hee/ Myung Ok | Ánh sáng |
Dak Ho | Sâu hơn | Nam Kyu | Phương Nam (cực Nam) |
Danbi | Cơn mưa ấm áp | Sae Jin | Ngọc trai |
Dong Yul | Niềm đam mê | Sang Hun | Tuyệt vời |
Duck Hwan/ Duck Young | Toàn vẹn | Sang Ook | Luôn luôn |
Eun Ji | Thành công trong cuộc sống | Sang | Kéo dài |
Eun Kyung | Bạc | Seung | Người kế nhiệm |
Gi | Người dũng cảm | Shin | Thực tế |
Ha Neul | Bầu trời | Shou | Bay |
Hae Won/ Hea Jung | Ân sủng | So Young | Tốt đẹp |
Hea/ Hei | Duyên dáng | Soo Min | Chất lượng |
Hee Young | Niềm vui | Soo Yun | Hoàn hảo |
Huyn Ae/ Huyn Jae | Người có trí tuệ | Sook | Chiếu sáng |
Huyn Su | Một cuộc sống dài | Sun Hee | Lòng tốt, lương thiện |
Hwa Young | Làm đẹp, đời đời | Sung | Kế |
Hyun Ki/ Hyun Shik | Kkhôn ngoan | Un Hyea/ Un | Duyên dáng |
Hyun | Đạo đức | Yon | Hoa sen |
Iseul | Sương | Yong | Dũng cảm |
Jae Hwa | Tôn trọng và vẻ đẹp | Yoo Ra | Tự cường |
Jin Kyong | Trang trí | Young Jae | Thịnh vượng |
Jung Hee/ Jung Hwa | Ngay thẳng | Young Nam | Mãi mãi |
Jung Su | Vẻ đẹp | Young Soo | Mãi mãi, phong phú |
Kang Dae | Mạnh mẽ | Young | Thanh xuân, nở hoa |
Kwang | Mở rộng | Yun | Giai điệu |
Kyu Bok | Tiêu chuẩn |
Tổng hợp tên tiếng Hàn hay cho nam và nữ
Để giúp bạn có một tên tiếng Hàn hay và ý nghĩa, chọn hàng chuẩn sẽ giới thiệu đến bạn tên Tiếng Hàn hay cho nam và nữ bạn có thể tham khảo:
Tên nữ Hàn Quốc hay nhất
Tên tiếng Hàn (phiên âm) | Ý nghĩa | Tên tiếng Hàn (phiên âm) | Ý nghĩa |
Areum | Xinh đẹp | Jeong/ Jong/ Jung | Bình yên và tiết hạnh |
Bora | Màu tím thủy chung | Ki | Vươn lên |
Eun | Bác ái | Kyung | Tự trọng |
Gi | Vươn lên | Myeong/ Myung | Trong sáng |
Gun | Mạnh mẽ | Nari | Hoa Lily |
Gyeong | Kính trọng | Ok | Gia bảo (kho báu) |
Hye | Người phụ nữ thông minh | Seok | Cứng rắn |
Hyeon/ Huyn | Nhân đức | Seong | Thành đạt |
Iseul | Giọt sương |
Tên nam Hàn Quốc hay nhất
Tên tiếng Hàn (phiên âm) | Ý nghĩa | Tên tiếng Hàn (phiên âm) | Ý nghĩa |
Chul | Sắt đá, cứng rắn | Kwan | Quyền năng |
Eun | Bác ái | Kwang | Hoang dại |
Gi/ Ki | Vươn lên | Kyung | Tự trọng |
Gun | Mạnh mẽ | Myeong | Trong sáng |
Gyeong | Kính trọng | Ok | Gia bảo (kho báu) |
Haneul | Thiên đàng | Seok | Cứng rắn |
Hoon | Giáo huấn | Seong | Thành đạt |
Huyk | Rạng ngời | Seung/ Sung | Thành công |
Huyn/ Hyeon | Nhân đức | Suk | Cứng rắn |
Hwan | Sáng sủa | Uk/Wook | Bình minh |
Jae | Giàu có | Yeong | Cam đảm |
Jeong/ Jung | Bình yên và tiết hạnh | Young | Dũng cảm |
Joon | Tài năng |
Trên đây là hướng dẫn chi tiết cách dịch tên tiếng Việt sang tiếng Hàn Quốc và một số gợi ý tên tiếng Hàn Quốc hay và ý nghĩa. Hy vọng phần chia sẻ trên đây của chọn hàng chuẩn đem đến thông tin hữu ích cho bạn đọc.
>> Quan tâm: Cách Đặt Biệt Danh Cho Ny Bằng Tiếng Anh Ý Nghĩa Nhất, Phù Hợp Nhất
Một số tìm kiếm liên quan đến dịch tên tiếng Việt sang tiếng Hàn
- dịch tên tiếng việt sang tiếng hàn
- dịch họ tên tiếng việt sang tiếng hàn
- app dịch tên tiếng việt sang tiếng hàn
- google dịch tên tiếng việt sang tiếng hàn
- dịch tên tiếng việt sang tiếng hàn quốc